하나님에게 (돌아가요) 베트남어 번역본
với Chúa (quay lại)
예레미야 4:1~4
Giê-rê-mi 4:1-4
1. 성경을 읽으면서 ‘여호와’에 O표, ‘우상’에 X표 하세요.
1. Khi đọc Kinh Thánh, hãy đánh dấu “O” cho “Đức Giê-hô-va” và “X” cho “thần tượng”.
2. 하나님은 이스라엘 백성에게 뭐라고 말씀하셨나요?(1절)
2. Đức Chúa Trời nói gì với dân Y-sơ-ra-ên? (câu 1)
이스라엘아, 네가 돌아오려거든 내게로 돌아오너라.
Israel, nếu bạn muốn quay trở lại, hãy quay lại với tôi.
3. 하나님은 유다 사람들에게 무엇을 깨끗이 하라고 하셨나요?(4절)
3. Đức Chúa Trời bảo dân Giu-đa thanh tẩy điều gì? (c. 4)
너희의 생각과 마음을 깨끗이 하여라. Thanh lọc tâm trí và trái tim của bạn.
같이 생각해요 suy nghĩ cùng nhau
하나님은 이스라엘 백성에게 돌아오라고 말씀하셨어요. Đức Chúa Trời bảo dân Y-sơ-ra-ên trở về.
하나님에게 돌아간다는 것은 무엇을 뜻할까요? Trở về với Chúa có nghĩa là gì?
아래 빈칸을 채우고 의미를 생각해 보세요. Điền vào chỗ trống dưới đây và suy nghĩ về ý nghĩa.
하나님이 미워하는 ( )을 버리는 거예요(1절). Đó là từ bỏ ( ) mà Chúa ghét (c. 1).
생각과 마음을 ( )하게 하는 거예요(4절). Đó là ( ) trí óc và tấm lòng của bạn (câu 4).
우상 thần tượng 깨끗 thanh tẩy
마음에 새겨요 ghi nhớ
묶은 땅은 잡초와 가시가 자라서 열매를 맺을 수 없는 땅이에요.
Đất cằn cỗi là đất cỏ dại mọc gai góc, không thể sinh hoa kết trái.
거기에 무엇을 심으려면 반드시 땅을 갈아야 해요.
Nếu bạn muốn trồng một cái gì đó ở đó, bạn phải cày đất.
내 마음의 밭에서 골라내야 할 죄의 모습은 없는지 생각해 보고 빈칸에 적어 보세요.
Hãy suy nghĩ xem có bất kỳ hình ảnh tội lỗi nào mà bạn cần loại bỏ khỏi cánh đồng của trái tim mình không, và viết chúng vào chỗ trống.
거짓말 nói dối 욕 lời thề 미움 ghét 고집 bướng bỉnh
내가 버려야 할 죄 :
Những tội lỗi tôi phải từ bỏ:
기도로 대답해요 trả lời bằng lời cầu nguyện
사랑이 많으신 하나님, 우리 죄를 용서해 주시고 마음을 새롭게 해 주세요.
Lạy Chúa, xin tha tội và đổi mới tâm hồn chúng con.
가족과 같이 외워요 Kỷ niệm cùng gia đình
(예레미야) 4장 1절
여호와께서 이르시되 이스라엘아 네가 돌아오려거든 내게로 (돌아오라) 네가 만일 나의 목전에서 (가증한) 것을 버리고 네가 흔들리지 아니하며
(Giê-rê-mi) 4:1
"Hỡi Y-sơ-ra-ên, nếu ngươi trở về, Đức Giê-hô-va phán, ngươi nên (trở về). Nếu ngươi loại bỏ những thứ (ghê tởm) của ngươi khỏi trước mặt ta, và không nao núng,
하나님에게 ( ) ( ) 4장 1절 여호와께서 이르시되 이스라엘아 네가 돌아오려거든 내게로 ( ) 네가 만일 나의 목전에서 ( ) 것을 버리고 네가 흔들리지 아니하며 |
với Chúa ( ) ( ) 4:1 "Hỡi Y-sơ-ra-ên, nếu ngươi trở về, Đức Giê-hô-va phán, ngươi nên ( ). Nếu ngươi loại bỏ những thứ ( ) của ngươi khỏi trước mặt ta, và không nao núng, |
'외국인 사역' 카테고리의 다른 글
행동을 바꾸어요 영어 번역본 (0) | 2023.07.22 |
---|---|
하나님에게 (돌아가요) 싱할라어 번역본 (0) | 2023.07.15 |
하나님에게 (돌아가요) 태국어 번역본 (0) | 2023.07.14 |
하나님에게 (돌아가요) 크메르어 번역본 (0) | 2023.07.14 |
하나님에게 (돌아가요) 벵골어 번역본 (0) | 2023.07.14 |