본문 바로가기

외국인 사역

아무것도 두려워 말라 베트남어 번역본

아무것도 두려워 말라 베트남어 번역본

đừng sợ bất cứ điều gì

아무것도 두려워 말라 주 나의 하나님이 지켜주시네

Đừng sợ gì cả; Chúa là Thiên Chúa của tôi bảo vệ bạn.

놀라지마라 겁내지마라 주님 나를 지켜주시네

Đừng ngạc nhiên, đừng sợ hãi, Chúa ơi, hãy bảo vệ con.

내 맘이 힘에 겨워 지칠지라도 주님 나를 지켜주시네

Dù lòng con mi mt Chúa vn bo v con

세상의 험한 풍파 몰아칠 때도 주님 나를 지켜주시네

Ly Chúa, xin bo v con ngay c khi giông bão thế gii p đến.

주님은 나의 산성 주님은 나의 요새

Chúa là pháo đài ca tôi Chúa là pháo đài ca tôi

주님은 나의 소망 나의 힘이 되신 여호와

Chúa là nim hy vng và sc mnh ca tôi