본문 바로가기

외국인 사역

하나님을 힘써 따르려면 베트남어 번역본

하나님을 힘써 따르려면 베트남어 번역본

Siêng năng theo Chúa

민수기 6 1~8

Dân S Ký 6:1-8

1. 성경을 읽으면서맹세 O, ‘나실인표 하세요.

1. Khi bn đc Kinh thánh, hãy đánh du O vào t 'Li th' và đánh du △ vào t 'Nazarite'.

2. 하나님에게 헌신하기로 결심한 사람은 무슨 맹세를 하나요?(2)

2. Người quyết đnh dâng mình cho Đc Chúa Tri th điu gì? (câu 2)

나실인의 맹세 Li th ca Na-xi-rê

3. 나실인으로 살기로 맹세한 동안에 나실인은 어떻게 살아야 하나요?(8)

3. Mt người Na-xi-rê nên sng thế nào khi tuyên th sng như mt người Na-xi-rê? (câu 8)

여호와께 거룩하게 구별된 삶을 살아야 합니다.

Chúng ta phi sng mt đi sng bit riêng ra thánh cho Chúa.

같이 생각해요 suy nghĩ cùng nhau

하나님이 레위 사람에게만 하나님을 섬기는 일을 맡기셨어요.

Đc Chúa Tri ch giao cho người Lê-vi nhim v hu vic Đc Chúa Tri.

그런데 하나님을 정말 사랑하는 사람은 특별한 약속을 맺고 나실인이 되어 하나님을 섬길 수 있어요. Tuy nhiên, nhng ai thc s yêu mến Đc Chúa Tri có th lp nhng li ha đc bit và tr thành người Na-xi-rê và phng s Đc Chúa Tri.

바르게 설명한 내용에 O표 하면서, 나실인이 지켜야 하는 일을 알아보세요. (3~7)

Tìm hiu nhng gì người Na-xi-rê phi gi bng cách đánh du phn gii thích đúng. (câu 3-7)

포도주와 독한 술을 마시지 말아요. (      ) Không ung rượu và đ ung có cn. (   )

포도나 건포도는 먹어도 돼요. (     ) Bn có th ăn nho hoc nho khô. (   )

머리털을 깎지 말아요. (    ) đng ct tóc (   )

시체를 가까이 하지 말아요. (   ) Tránh xa xác chết. (   )

마음에 새겨요. Khc ghi trong tim.

좋아하는 사람을 위해 선물을 정성껏 골라서 준다면, 선물을 받는 사람은 무척 기쁠 거예요.

Nếu bn cn thn chn mt món quà cho người bn thích, người nhn s rt hnh phúc.

하나님을 좋아하고, 하나님에게 감사하는 마음은 어떻게 표현할 수 있을까요?

Làm thế nào tôi có th bày t tình yêu ca tôi dành cho Chúa và lòng biết ơn ca tôi đi vi Chúa?

나실인처럼 몸과 마음을 깨끗이 하면서 죄를 짓지 않으면 하나님이 기뻐하실 거예요.

Đc Chúa Tri s hài lòng nếu bn làm sch thân tâm như người Na-xi-rê và không phm ti.

하나님을 열심히 섬기기 위해 할 수 있는 일은 또 무엇이 있는지 생각하고 실천해 보세요.

Hãy nghĩ xem bn có th làm gì khác đ siêng năng phng s Đc Chúa Tri và thc hành điu đó.

“나는 이렇게 하나님을 섬기겠어요.” Tôi s phc v Chúa như thế này.”

우상과 술 그리고 담배를 끊고 거룩한 하나님의 백성으로 살겠습니다.

Tôi s t b thn tượng, rượu và thuc lá và sng như mt dân thánh ca Đc Chúa Tri.

기도로 대답해요 tr li bng li cu nguyn

하나님만 힘써 따르고 섬기는 자가 되겠습니다.

Tôi s c gng đi theo và ch phc v Chúa mà thôi.

가족과 같이 외워요 K nim cùng gia đình

민수기 6 8

자기의 몸을 구별하는 모든 날 동안 그는 여호와께 거룩한 자니라

Dân S Ký 6:8

Tt c nhng ngày thánh hiến thân th người, người đu là thánh cho Đc Giê-hô-va.