하나님이 나의 피난처예요 베트남어 단어장
God is my refuge Chúa là nơi nương tựa của tôi
시편 62편 1~8절
Psalm 62:1-8
Thi thiên 62: 1-8
1. 성경을 읽으면서 ‘하나님’에 O표 하고, ‘피난처’에 △표 하세요.
1. As you read the Bible, mark O for 'God' and △ mark for 'refuge'.
1. Khi bạn đọc Kinh thánh, hãy đánh dấu O cho 'Chúa' và △ đánh dấu cho 'Nơi nương tựa'.
하나님 God Chúa Trời 피난처 refuge nơi trú ẩn
2. 원수들이 시인에게 한 행동은 무엇인가요? (4절)
2. What did the enemies do to the poet? (Verse 4)
2. Kẻ thù đã làm gì nhà thơ? (Câu 4)
저들은 높은 곳에 앉아 있는 나를 끌어내리려고 합니다. 저들은 나에 대해 거짓말하기를 즐깁니다. 저들은 입으로는 나를 축복합니다만 마음속으로는 나를 저주합니다.
They try to pull me down from sitting high. They love to lie about me. They bless me with their mouths, but curse me in their hearts.
Họ cố gắng kéo tôi ngồi xuống từ trên cao. Họ thích nói dối về tôi. Họ chúc tụng tôi bằng miệng, nhưng trong lòng họ lại nguyền rủa tôi.
3. 우리가 하나님을 굳게 믿고 마음을 다 털어놓을 수 있는 이유는 무엇인가요?(8절)
3. Why can we firmly believe in God and open our hearts? (verse 8)
3. Tại sao chúng ta có thể vững tin nơi Đức Chúa Trời và mở rộng lòng mình? (Câu 8)
왜냐하면 하나님은 우리의 피난처이시기 때문입니다.
Because God is our refuge. Vì Chúa là nơi nương tựa của chúng ta.
같이 생각해요 Think together Cùng nhau suy nghĩ
시인이 원수들에게 공격당하고 있었어요.
The poet was being attacked by enemies.
Nhà thơ đã bị tấn công bởi kẻ thù.
하지만 시인은 피난처이신 하나님이 지켜 주실 것을 믿었기에 두려워하지 않았어요.However, the poet was not afraid because he believed that God, the refuge, would protect him. Tuy nhiên, nhà thơ không hề sợ hãi vì anh tin rằng Chúa, nơi nương tựa, sẽ che chở cho anh.
<예시>에 있는 단어들을 알맞은 그림과 연결해 보세요.
Connect the words in <Example> with the appropriate picture.
Nối các từ trong <Ví dụ> với hình ảnh thích hợp.
<예시><Example> <Ví dụ>
단단한 바위 Solid rock Đá rắn ▪ 원수의 공격
성벽 fortress Pháo đài ▪ ▪ Enemies’ attack
거짓말 falsehood sự giả dối ▪ Cuộc tấn công của kẻ thù
저주 curse nguyền rủa ▪ 피난처이신 하나님
구원 Salvation Sự cứu rỗi ▪ ▪ God, the Refuge
희망 Hope Mong ▪ Chúa, nơi nương tựa
마음에 새겨요 Keep it in your mind. Khắc sâu trong tim
우리가 걱정하고 두려워하는 일을 만났을 때, 하나님이 우리의 피난처이세요. When we encounter things we worry and fear, God is our refuge.
Khi chúng ta gặp những điều chúng ta lo lắng và sợ hãi, Chúa là nơi nương tựa của chúng ta.
지금 내가 걱정하고 두려워하는 일은 무엇인가요?
What is something that I am worried about and afraid of now?
Tôi đang lo lắng và sợ hãi điều gì bây giờ?
피난처이신 하나님이 지켜 주시기를 기도하는 마음으로 아래의 글씨를 써 보세요. Write the following words with a prayer that God, the refuge, will protect you.
Viết đoạn văn dưới đây để cầu nguyện cho sự bảo vệ của Đức Chúa Trời, Đấng là nơi nương tựa của bạn.
하나님은 우리의 피난처이십니다. God is our refuge.
Chúa là nơi nương tựa của chúng ta.
기도로 대답해요 I answer in prayer Tôi trả lời trong lời cầu nguyện
어떤 어려운 상황에서도 피난처이신 하나님이 나와 함께하심을 기억하게 해 주세요. Let me remember that God, the refuge, is with me in any difficult situation. Xin cho con nhớ rằng Chúa, nơi nương tựa, luôn ở bên con trong mọi hoàn cảnh khó khăn.
가족과 같이 외워요 Memorize it with your family.
Ghi nhớ với gia đình của bạn
시편 62편 1절(개역개정)
나의 영혼이 잠잠히 하나님만 바람이여 나의 구원이 그에게서 나오는도다
Psalm 62:1 (ESV)
For God alone my soul waits in silence, from Him comes my salvation.
Thánh Thi 62:1(Vietnamese Bible: Easy-to-Read Version)
Tôi tìm được sự an nghỉ trong Thượng Đế;
chỉ một mình Ngài có thể cứu tôi.
'외국인 사역' 카테고리의 다른 글
하나님이 나의 피난처예요 타밀어 단어장 (0) | 2021.03.13 |
---|---|
하나님이 나의 피난처예요 벵골어 단어장 (0) | 2021.03.13 |
하나님이 나의 피난처예요 말라얄람어 단어장 (0) | 2021.03.11 |
하나님이 나의 피난처예요 네팔어 단어장 (0) | 2021.03.11 |
깨어진 마음으로 예배 드려요 중국어 단어장 (0) | 2021.03.05 |